VinFast đã giới thiệu 3 mẫu xe hoàn toàn mới là VF5, VF6 và VF7. Trong đó, VF5 là mẫu xe có kích thước nhỏ nhất. Mẫu xe này thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ đang “hot” tại cả thế giới và Việt Nam.
VinFast VF5 được trưng bày tại CES 2024. Thông số kỹ thuật của xe chưa được công bố nhưng dựa vào kích thước có thể dự đoán mẫu xe này nằm ở phân khúc SUV hạng A. Đây là phân khúc mới nổi tại Việt Nam.

VinFast VF 5 được chấp bút bởi Torino Design và Pininfarina, vốn là các studio danh tiếng hàng đầu thế giới. Xe mang dáng vẻ nhỏ gọn, trẻ trung, cá tính cùng khoang nội thất hướng theo phong cách tối giản, tiện dụng. Thiết kế linh hoạt giúp xe có thể luồn lách qua các cung đường phố đông đúc một các dễ dàng.
Ngoại thất

VinFast VF5 sở hữu vẻ ngoài nhỏ nhắn, gọn gàng nhưng không kém phần trẻ trung, hiện đại. Nhìn trực diện, chúng ta dễ dàng nhận thấy những điểm quen thuộc trên các mẫu xe của VinFast.
Đó là dải crom tạo hình chữ V lớn, trải rộng sang 2 bên, ôm trọn logo thương hiệu. Song dải crom trên VinFast VF5 không được tích hợp LED như “đàn anh” VF 8 hay VF 9.

Cũng giống như đa số các mẫu xe điện khác, VinFast VF 5 không có lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn pha halogen kích thước lớn đặt thấp xuống dưới. Nắp ca-pô xuất hiện những đường gân dập nổi khỏe khoắn.
Cản trước được làm từ chất nhựa đen bóng, mang đến cái nhìn trẻ trung, thể thao cho “em út” của VinFast.



Thân xe có lẽ là khu vực “ăn điểm” nhất về tổng thể hình dáng bên ngoài của VinFast VF 5 khi được phối 2 tông màu trắng – cam vô cùng thời thượng. Đây cũng là điểm chung của một số mẫu SUV-A vừa ra mắt Việt Nam thời gian gần đây.
Dù được định vị tại phân khúc cỡ nhỏ nhưng sự xuất hiện của loạt đường gân dập nổi trên VF 5 mang đến cái nhìn khá cơ bắp và mạnh mẽ, đúng chất SUV.
Bộ la-zăng kích thước 18 inch, tạo hình 5 chấu lớn cũng là điểm rất đáng chú ý tại khu vực thân xe VinFast VF 5. Đi kèm với đó là bộ lốp Pirelli P-Zero kích thước 225/40R18.
Nắp gương chiếu hậu màu bạc giống nóc xe, trong khi tay nắm cửa đồng màu thân xe, tạo nên sự đồng nhất trong thiết kế cũng như mặt thẩm mỹ.

Tạo hình cánh chim tiếp tục xuất hiện ở khu vực đuôi xe VinFast VF 5 nhưng nó chỉ là dải màu đỏ và không phát sáng như những người anh lớn trong nhà. Điều này thể hiện rõ yếu tố tối giản trong thiết kế của Vin trên mẫu SUV điện cỡ nhỏ.
Cụm đèn xi-nhan, đèn lùi và đèn sau màu đỏ đặt thấp xuống dưới. Cánh gió, ăng-ten vây cá cùng màu nóc xe. Cản sau thiết kế khá hầm hố với màu đen bóng, càng nhấn mạnh vẻ khỏe khoắn trên VF 5.
Nội thất

Cách phối màu bên trong khoang nội thất VinFast VF 5 khá đồng điệu với khu vực bên ngoài khi kết hợp giữa gam màu cam – đen cùng các điểm nhấn màu bạc bắt mắt.
Vốn theo đuổi phong cách thiết kế tối giản nên khoang cabin VF 5 trông khá đơn giản nhưng không kém phần hiện đại với sự hiện diện của 2 màn hình điện tử. Trong đó, màn hình phía sau vô-lăng đặt nổi thay cho dạng analog truyền thống và màn hình cảm ứng cỡ lớn ngay trung tâm táp-lô.

Phía dưới màn hình trung tâm là cần số và phanh tay điện tử được tích hợp dạng lẫy gạt. Các nút chức năng xoay điều khiển hệ thống giải trí, bấm đèn khẩn cấp, hạ kính bố trí ngay cạnh khay đựng cốc giống “đàn anh” VF 8 và VF 9.
Vô-lăng xe là dạng D-cut thể thao với các điểm nhấn màu bạc, góp phần mang đến vẻ sang trọng cho mẫu SUV điện cỡ nhỏ. Bên trái vô-lăng bố trí các phím bấm media tiện dụng.

Ghế ngồi là bộ phận dễ gây “thương nhớ” nhất ở bên trong VinFast VF 5 khi được phối màu cam-đen vô cùng cầu kỳ, tinh tế. Trong đó, lưng ghế màu cam, còn lại màu đen nhưng được nhấn nhá bởi các đường chỉ cam bắt mắt.
VinFast VF 5 có kết cấu 5 chỗ ngồi với phần tựa đầu điều chỉnh độ cao, mang đến cảm giác thoải mái cho người dùng. Tuy nhiên, có một điểm khá đáng tiếc ở đây chính là sự thiếu vắng của bệ tỳ tay trung tâm cho cả 2 hàng ghế.
Vận hành

Mọi thông số về sức mạnh, hệ dẫn động cũng như tính năng an toàn trên mẫu SUV điện VinFast VF 5 đều chưa được tiết lộ cụ thể.
Với chiến lược tập trung mục tiêu vào xe điện, ngừng sản xuất xe xăng của VinFast, VF 5 được kỳ vọng sẽ trở thành sản phẩm “nối gót” thành công “đồng đội” Fadil trong cuộc đua giành thị phần tại Việt Nam.
hông số





Phong cách trẻ trung, năng động, cá tính.
Nội thất tinh tế






VinFast VF 5 được trang bị 2 màn hình điện tử giúp người lái dễ dàng sử dụng trong quá trình điều khiển xe. Trong đó, bảng đồng hồ thông tin lái rộng 7 inch ở phía sau vô lăng được đặt nổi. Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch sắc nét cho phép người dùng tận hưởng các dịch vụ giải trí và thao tác điều khiển xe một cách nhanh gọn và thuận tiện nhất.
Vô lăng xe được thiết kế dạng D-cut mang phong cách thể thao, mạnh mẽ có thể chỉnh cơ 2 hướng thiết kế dạng D-Cut giúp gia tăng không gian rộng rãi và thoải mái cho người lái. Phía bên trái là các phím bấm điều khiển tính năng giải trí và ADAS được tích hợp 1 cách khoa học, giúp người lái dễ dàng sử dụng.
Thể tích khoang hành lý của VF5 là 260L khi không gập hàng ghế sau, và được mở rộng dung tích dung tích lên tới 900L khi gập hàng ghế sau, giúp cho chủ sở hữu xe linh hoạt khi sử dụng. Thiết kế này khiến VF 5 trở thành mẫu xe lý tưởng cho gia đình, đặc biệt là gia đình trẻ có con nhỏ, gia đình thường xuyên thích đi du lịch, dã ngoại hay những người thường xuyên phải đi công tác xa.














Vận hành êm ái
Công suất tối đa 134 mã lực, tương đương xe xăng 1,6L 4 xi lanh
Mạnh mẽ, linh hoạt. Sẵn sàng cho mọi hành trình.
Dòng xe
A-SUVQuãng đường di chuyển (chuẩn NEDC)*
326,4 km/lần sạcCông suất tối đa
134 hpMô men xoắn cực đại
135 Nm
- Công nghệ hiện đại, An tâm trải nghiệm.
- 6 túi khí.
- Nhiều tính năng an toàn hiện đại, dự kiến đạt tiêu chuẩn ASEAN NCAP 3*.

- Giám sát hành trình cơ bản
- Cảnh báo giao thông phía sau
- Cảnh báo điểm mù
- Hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp…

Kích thước & tải trọng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
Hệ thống truyền động
Công suất tối đa (kW)
-
Mô men xoắn cực đại (Nm)
-
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút
-
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km)
-
Hộp số
-
Cách chuyển số
-
Dẫn động
-
Chọn chế độ lái
-
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
-
Pin
Loại pin
-
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng
-
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NEDC
-
Tính năng sạc nhanh
-
Hệ thống phanh tái sinh
-
Thời gian nạp pin bình thường (giờ)
-
Thời gian nạp pin nhanh (phút)
-
Khung gầm
Phanh trước
-
Phanh sau
-
Hệ thống treo trước
-
Hệ thống treo sau
-
Trợ lực lái
-
Kích thước lốp
-
Lazang
-
Thanh cân bằng trước
-
Ngoại thất
Đèn pha
-
Đèn định vị
-
Đèn hậu
-
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
-
Tay nắm cửa mạ crom
-
Ăng ten
-
Điều chỉnh cốp sau
-
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
-
Vô lăng bọc da
-
Số chỗ ngồi
-
Chất liệu bọc ghế
-
Màu nội thất
-
Chỉnh ghế lái
-
Chỉnh ghế phụ
-
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
-
Điều hòa
-
Cụm màn thông tin
-
Màn hình giải trí cảm ứng
-
Số loa
-
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
-
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
-
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
-
Kết nối Wi-Fi
-
Kết nối bluetooth
-
An toàn
Camera lùi
-
Cảm biến lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
-
Chống bó cứng phanh ABS
-
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
-
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
-
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
-
Số túi khí
-












